Có 1 kết quả:

看出 kàn chū ㄎㄢˋ ㄔㄨ

1/1

kàn chū ㄎㄢˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make out
(2) to see

Bình luận 0